Sự khác biết chính giữa nhựa in 3d PLA,ABS VÀ PETG
Ưu và nhược điểm của nhựa in 3d Pla,Abs VÀ Petg
Tính Chất | PLA | ABS | PETG |
---|---|---|---|
Ưu Điểm |
|
|
|
Nhược điểm |
|
|
|
Bảng so sánh ưu và nhược điểm của nhựa in 3d pla,abs,petg.
So sánh tính chất nhựa in 3d Pla,Abs,Petg
Tính Chất | PLA | ABS | PETG |
---|---|---|---|
Nhiệt độ in (°C) | 180-220 (không cần bàn nhiệt) | 210-250 (cần bàn nhiệt) | 220-250 (không cần bàn nhiệt) |
Bộ kín nắp (Enclosure) | Không cần | Cần (ngăn gió) | Không cần |
Xử lý sau in | Filling, sanding, priming | Dễ dàng mịn bằng axeton | Filling, sanding, priming |
Sức mạnh và độ bền | Trung bình | Trung bình đến cao | Trung bình đến cao |
Độ độc hại và mùi | Mùi thấp, không độc hại | Mùi lớn, ít độc tính | Không mùi, không độc hại |
Tính hút ẩm | Có | Có | Có |
Trường hợp sử dụng tốt nhất | Không yêu cầu tính chức năng cụ thể | Vật phẩm có tính năng hoặc sản phẩm thẩm mỹ | Vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm, ánh sáng tia UV và các bộ phận chức năng |
Bảng so sánh tính chất của nhựa in 3d pla,abs,petg.